-
Máy Chiếu Mitsubishi XD3500U
86.422.000 ₫Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 5000 lumens
Hệ số tương phản : 2500:1
Độ phân giải màn hình : 1600 x 1200
Độ phân giải : • –
• SXGA
• SVGA
• VGA~SXGA
• VGA~SVGA
• XGA
Đèn chiếu : 330W
Nguồn điện : • AC 90V-240V / 50-60 Hz
Công suất tiêu thụ(W) : 430
Cổng kết nối Video : • Component
• S-video
• RGB
Cổng kết nối PC : • –
• RGB
• BNC
• HDMI
• D-sub 15-pin
• VGA
Độ ồn : 35dB
Kích thước (mm) : 190 x 450 x 370
Trọng lượng : 3.6kg -
Máy Chiếu Mitsubishi XD600U
52.598.000 ₫Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • –
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 4500 lumens
Hệ số tương phản : 2000:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • –
• SXGA
• SVGA
• VGA~SXGA
• VGA~SVGA
• XGA
• WXGA
• WXGA+
Tổng số điểm ảnh chiếu : 16.77 triệu màu
Đèn chiếu : 280W (Shut-off Time 3000hr) with Standard Mode
Ống kính máy chiếu : F 2.4-2.8, f = 20.6 – 30.1 mm
Nguồn điện : • AC 90V-240V / 50-60 Hz
Cổng kết nối Video : • Component
• S-video
• Audio
• HDMI
Cổng kết nối PC : • RGB
• RS-232C
• HDMI
• LAN
• VGA
Kích thước (mm) : 345 × 129 × 270
Trọng lượng : 3.6kg -
Máy Chiếu Mitsubishi XL1550U
36.307.000 ₫Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3
Panel type : LCD
Độ sáng tối đa : 3100 lumens
Hệ số tương phản : 400:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • SXGA
• SVGA
• VGA~SXGA
• VGA~SVGA
Đèn chiếu : 200W, 5000 hrs
Ống kính máy chiếu : 1.77 – 2.26, Manual Focus & Zoom Lens (Zoom Ratio 1.27:1)
Nguồn điện : • AC 90V-240V / 50-60 Hz
Công suất tiêu thụ(W) : 200
Cổng kết nối Video : • Component
• S-video
• Audio
• RCA
Cổng kết nối PC : • DVI
• RS-232C
• USB
• D-sub 15-pin
Độ ồn : 29dB
Kích thước (mm) : 332x111x271
Trọng lượng : 4.7kg -
Máy Chiếu Mitsubishi XD250U-ST
28.700.000 ₫Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • –
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 2600 lumens
Hệ số tương phản : 2500:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • –
• SXGA
• SVGA
• VGA~SXGA
• VGA~SVGA
• XGA
• WXGA
• WXGA+
Tổng số điểm ảnh chiếu : 16.77 triệu màu
Đèn chiếu : 230W (Shut-off Time 3000hr) with Standard Mode
Ống kính máy chiếu : F 2.8, f = 7.7 mm
Nguồn điện : • AC 90V-240V / 50-60 Hz
Cổng kết nối Video : • Component
• S-video
• Audio
• HDMI
Cổng kết nối PC : • RGB
• RS-232C
• HDMI
• LAN
• VGA
Kích thước (mm) : 325 × 118 × 251
Trọng lượng : 3.4kg -
Máy Chiếu Mitsubishi XD280U
24.200.000 ₫Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3
• 5:4
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 3000 lumens
Hệ số tương phản : 2000:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • SXGA
• SVGA
• VGA~SXGA
• VGA~UXGA
• VGA~SVGA
Đèn chiếu : 3000 hrs (Normal) 6000 hrs (Low Mode)
Ống kính máy chiếu : F = 2.5 ~ 2.8 f = 18.4 ~ 22.0mm
Nguồn điện : • AC 90V-240V / 50-60 Hz
Cổng kết nối Video : • Component
• Composite
• S-video
• Audio
• RCA
Cổng kết nối PC : • RGB
• RS-232C
• HDMI
• Audio
• D-sub 15-pin
• RJ-45
Độ ồn : 33dB
Kích thước (mm) : 320x106x236
Trọng lượng : 3.3kg -
Mitsubishi EX200U
11.932.000 ₫Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 2300 lumens
Hệ số tương phản : 1250:1
Độ phân giải màn hình : 1600 x 1200
Độ phân giải : • –
• SXGA
• SVGA
• VGA~SXGA
• VGA~SVGA
• XGA
• WXGA
• WXGA+
Đèn chiếu : 185W (3000hr) with Standard Mode
Ống kính máy chiếu : F = 2.6 to 2.8, f = 21.1 to 23.0 mm
Nguồn điện : • AC 90V-240V / 50-60 Hz
Công suất tiêu thụ(W) : 315
Cổng kết nối Video : • Component
• S-video
• Audio
• HDMI
Cổng kết nối PC : • RGB
• RS-232C
• HDMI
• LAN
• VGA
Độ ồn : 34dB
Kích thước (mm) : 282 × 94 × 229
Trọng lượng : 2.4kg -
Máy Chiếu Mitsubishi ES-200U
9.187.000 ₫Tỉ lệ hình ảnh : • –
Panel type : LCD
Độ sáng tối đa : 2400 lumens
Hệ số tương phản : 2000:1
Độ phân giải màn hình : 800 x 600 (SVGA)
Độ phân giải : • –
Nguồn điện : • –
Cổng kết nối Video : • S-video
Cổng kết nối PC : • RGB
• RS-232C
Trọng lượng : 3.9kg -
Máy Chiếu Mitsubishi XD221U
Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3
• 5:4
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 2300 lumens
Hệ số tương phản : 2000:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • SXGA
• SVGA
• VGA~SXGA
• VGA~SVGA
Đèn chiếu : VLT-XD221LP; 160W (Shut Off Time 4000hrs) with Low Mode, 180W (Shut Off Time 3000hrs) with Standard Mode
Nguồn điện : • AC 90V-240V / 50-60 Hz
Cổng kết nối Video : • Component
• S-video
• Audio
• RCA
Cổng kết nối PC : • RGB
• RS-232C
• LAN
• D-sub 15-pin
• RJ-45
Độ ồn : 26dB
Kích thước (mm) : 320 ×104 ×236 mm
Trọng lượng : 3.2kg -
Máy Chiếu Mitsubishi EX240U
Hãng sản xuất : MITSUBISHI
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3
• 5:4
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 2500 lumens
Hệ số tương phản : 2000:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • VGA~SVGA
Tổng số điểm ảnh chiếu : 16.7 triệu màu
Đèn chiếu : 185W
Ống kính máy chiếu : F=2.6-2.8 ; f=21.1-23.0mm
Công suất tiêu thụ(W) : 315
Cổng kết nối Video : • S-video
• Audio
• RCA
• RGB
• HDMI
Cổng kết nối PC : • RGB
• RS-232C
• RJ-45
Độ ồn : 29dB
Tính năng khác : – Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
– Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
– Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng LAN
– Chức năng chiếu 6 màu phông nền tường
– Chức năng tắt máy nhanh
– Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
– 3D READY.
Kích thước (mm) : 282 x 94 x 229
Trọng lượng : 2.4kg
